Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 07
Việt Trì - Tháng 2/2011
(Từ ngày 14/02/2011 đến ngày 20/02/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
900 |
Ốc bươu vàng |
1,495 |
6 |
140 |
140 |
|
|
140 |
140 |
|
|
|
|
|
|
|
|
N+TT |
Mạ |
20 |
Chuột |
0,217 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
19,167 |
70 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Rau cải |
10 |
Bọ nhảy |
11,26 |
28 |
3 |
1 |
2 |
|
2 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
|
|
Sâu xanh |
4,2 |
12 |
3 |
1 |
1 |
1 |
2 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
T3 |