Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 06 tram Thanh Sơn
Thanh Sơn - Tháng 2/2011
(Từ ngày 07/02/2011 đến ngày 13/02/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
51,7 |
Bệnh sinh lý |
1,243 |
7,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
25 |
Bệnh sương mai |
1,365 |
7,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,35 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|