Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 06
Phù Ninh - Tháng 2/2015
(Từ ngày 02/02/2015 đến ngày 08/02/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
210 |
Ốc bươu vàng |
0,6 |
2 |
42 |
42 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
N,TT |
Lúa sớm |
260 |
Bệnh sinh lý (vàng lá) |
1,5 |
5,7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |
Lúa muộn |
430 |
Bệnh sinh lý (vàng lá) |
0,74 |
8,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Ốc bươu vàng |
0,567 |
2 |
43 |
43 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
N,TT |
Mạ |
3 |
Ốc bươu vàng |
0,067 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
N,TT |
Rau cải |
251,3 |
Bệnh sương mai |
0,883 |
6,4 |
18,754 |
18,754 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1,3 |
|
|
Sâu xanh |
0,167 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
N,TT |