Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 06
Phù Ninh - Tháng 2/2016
(Từ ngày 01/02/2016 đến ngày 07/02/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
175 |
Bệnh sinh lý |
4,97 |
21,2 |
35 |
28,771 |
6,229 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,075 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa sớm |
256 |
Bệnh sinh lý (vàng lá) |
5,065 |
25,5 |
51,2 |
25,6 |
25,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
1 |
Bệnh sinh lý |
0,87 |
6,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
197 |
Sâu tơ |
0,567 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,267 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|