Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 06
Thanh Sơn - Tháng 2/2015
(Từ ngày 02/02/2015 đến ngày 08/02/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
45,6 |
Bệnh sinh lý |
1,2 |
9 |
|
|
|
|
|
|
|
36 |
36 |
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
320 |
Bệnh đốm vòng |
3,7 |
25 |
17,333 |
17,333 |
|
|
|
|
|
111 |
111 |
|
|
|
|
|
c1 |
|
|
Bệnh sương mai |
2,533 |
15 |
32 |
32 |
|
|
|
|
|
67 |
67 |
|
|
|
|
|
c1 |
|
|
Bọ nhảy |
3,4 |
23 |
32 |
32 |
|
|
|
|
|
102 |
102 |
|
|
|
|
|
c1 |
|
|
Sâu xanh |
0,6 |
7 |
37,333 |
26 |
11,333 |
|
|
|
|
18 |
18 |
|
|
|
|
|
t4 |