kết quả điều tra sâu bệnh tuần 06
Lâm Thao - Tháng 2/2019
(Từ ngày 04/02/2019 đến ngày 10/02/2019)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
2.500 |
Bệnh sinh lý |
0,533 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,193 |
3 |
22,246 |
22,246 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
30 |
Bọ nhảy |
3,725 |
15 |
0,938 |
0,938 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
2,35 |
15 |
1,125 |
1,125 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,588 |
5 |
0,563 |
0,563 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|