Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 06
Phú Thọ - Tháng 2/2011
(Từ ngày 07/02/2011 đến ngày 13/02/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
40 |
Bệnh sinh lý (vàng lá) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
45 |
Bọ nhảy |
1,69 |
11,4 |
1,929 |
1,929 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
0,18 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,06 |
0,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|