Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 06
Việt Trì - Tháng 2/2010
(Từ ngày 08/02/2010 đến ngày 14/02/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
550 |
Bọ trĩ |
11 |
120 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
N,TT |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
0,5 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T4,5 |
Rau cải |
80 |
Bọ nhảy |
0,375 |
15 |
5,714 |
5,714 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
|
|
Sâu tơ |
3,875 |
60 |
9,143 |
|
6,857 |
2,286 |
4,571 |
4,571 |
|
|
|
|
|
|
|
|
T3,4,N |
|
|
Sâu xanh |
0,325 |
6 |
10,286 |
10,286 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T3,4,5 |