Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 05- Trạm Tam Nông
Tam Nông - Tháng 2/2010
(Từ ngày 01/02/2010 đến ngày 07/02/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
|
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
0,733 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,133 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
|
Bệnh sinh lý |
0,867 |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,233 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
|
Sâu xanh |
0,733 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|