Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 05
Thanh Sơn - Tháng 1/2015
(Từ ngày 26/01/2015 đến ngày 01/02/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
30,7 |
Bệnh sinh lý |
0,533 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
16 |
16 |
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
320 |
Bệnh đốm vòng |
2,633 |
20 |
23,333 |
23,333 |
|
|
|
|
|
114 |
114 |
|
|
|
|
|
c1 |
|
|
Bệnh sương mai |
1,733 |
15 |
17,333 |
17,333 |
|
|
|
|
|
52 |
52 |
|
|
|
|
|
c1 |
|
|
Bọ nhảy |
2,167 |
18 |
14,667 |
14,667 |
|
|
|
|
|
39 |
39 |
|
|
|
|
|
tt |
|
|
Sâu xanh |
0,3 |
4 |
20,667 |
20,667 |
|
|
|
|
|
9 |
9 |
|
|
|
|
|
t3 |