Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 05
Lâm Thao - Tháng 1/2023
(Từ ngày 30/01/2023 đến ngày 05/02/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
2.076 |
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
0,267 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
15 |
Bọ nhảy |
1,8 |
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,207 |
1,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|