kết quả điều tra sâu bệnh tuần 05
Thanh Sơn - Tháng 1/2013
(Từ ngày 28/01/2013 đến ngày 03/02/2013)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
7 |
Bệnh khô vằn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
304,6 |
Bệnh sương mai |
0,433 |
5 |
12,63 |
12,63 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh thối nhũn VK |
0,2 |
6 |
10,401 |
10,401 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
0,567 |
12 |
10,401 |
10,401 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
1.192 |
Bệnh khô vằn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|