Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 05
Phú Thọ - Tháng 1/2015
(Từ ngày 26/01/2015 đến ngày 01/02/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
199 |
Bệnh sinh lý (vàng lá) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,08 |
0,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
13 |
Bệnh sinh lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
0,667 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|