Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 04
Việt Trì - Tháng 1/2013
(Từ ngày 21/01/2013 đến ngày 27/01/2013)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
25 |
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
72 |
100 |
27,5 |
7,5 |
10 |
10 |
10 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
1,95 |
6 |
10 |
7,5 |
2,5 |
|
10 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
20 |
Bệnh sinh lý |
83,5 |
100 |
20 |
|
4 |
16 |
8 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
10 |
Bệnh sương mai |
8,01 |
20 |
1 |
1 |
|
|
1 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
5,5 |
15 |
2 |
2 |
|
|
2 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|