Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 04
Thanh Sơn - Tháng 1/2014
(Từ ngày 20/01/2014 đến ngày 26/01/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
201 |
Bệnh đốm vòng |
3,767 |
34 |
31,319 |
20,1 |
11,219 |
|
11,219 |
11,219 |
|
|
|
|
|
|
|
|
c1,3 |
|
|
Bệnh sương mai |
2 |
26 |
26,177 |
14,958 |
11,219 |
|
22,437 |
22,437 |
|
|
|
|
|
|
|
|
c3 |
|
|
Sâu xanh |
0,267 |
4 |
5,142 |
5,142 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|