Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 04
Thanh Sơn - Tháng 1/2016
(Từ ngày 25/01/2016 đến ngày 31/01/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
50 |
Bệnh sinh lý |
1,2 |
12 |
5 |
5 |
|
|
|
|
|
50 |
50 |
|
|
|
|
|
c1 |
Mạ |
30 |
Bệnh sinh lý |
0,225 |
9 |
|
|
|
|
|
|
|
20 |
20 |
|
|
|
|
|
c1 |
Rau cải |
381 |
Bệnh đốm vòng |
0,475 |
19 |
6,517 |
6,517 |
|
|
|
|
|
31 |
31 |
|
|
|
|
|
c1 |
|
|
Bệnh thối nhũn VK |
0,425 |
17 |
9,024 |
9,024 |
|
|
|
|
|
42 |
42 |
|
|
|
|
|
c1 |
Ngô |
1.146,1 |
Bệnh đốm lá lớn |
0,45 |
18 |
41,065 |
41,065 |
|
|
|
|
|
35 |
35 |
|
|
|
|
|
c1 |