Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 04
Việt Trì - Tháng 1/2010
(Từ ngày 25/01/2010 đến ngày 31/01/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
550 |
Rầy các loại |
5,063 |
36 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T4,5 |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
1,575 |
18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T2,3 |
Rau cải |
80 |
Bọ nhảy |
1,8 |
25 |
2,286 |
2,286 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
|
|
Sâu tơ |
5,75 |
50 |
21,714 |
10,286 |
6,857 |
4,571 |
12,571 |
12,571 |
|
|
|
|
|
|
|
|
T3,4,N,TT |
|
|
Sâu xanh |
1,525 |
15 |
26,286 |
13,714 |
10,286 |
2,286 |
6,857 |
6,857 |
|
|
|
|
|
|
|
|
T4,5,6,N |