Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 04
Lâm Thao - Tháng 1/2017
(Từ ngày 23/01/2017 đến ngày 29/01/2017)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
1.340 |
Bệnh bạc lá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
2,217 |
12 |
36,182 |
36,182 |
|
|
20,405 |
20,405 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,627 |
5,4 |
31,554 |
31,554 |
|
|
31,554 |
31,554 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,463 |
3 |
20,405 |
20,405 |
|
|
20,405 |
20,405 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
15 |
Rầy các loại |
9,6 |
32 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|