Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 04
Lâm Thao - Tháng 1/2019
(Từ ngày 21/01/2019 đến ngày 27/01/2019)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
2.500 |
Bệnh bạc lá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,6 |
6 |
90,625 |
68,75 |
21,875 |
|
21,875 |
21,875 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
50 |
Bọ nhảy |
3,15 |
16 |
1,875 |
1,875 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
3,95 |
18 |
3,125 |
3,125 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
1,65 |
8 |
3,75 |
1,875 |
1,875 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|