Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 03 - Trạm Tam Nông
Tam Nông - Tháng 1/2012
(Từ ngày 16/01/2012 đến ngày 22/01/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
219,9 |
Bọ nhảy |
4,2 |
15 |
43,98 |
43,98 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu khoang |
0,4 |
6 |
16,493 |
16,493 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,667 |
4 |
5,498 |
5,498 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
912,2 |
Bệnh khô vằn |
2,887 |
16,7 |
120,143 |
120,143 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
1,44 |
13,3 |
51,172 |
51,172 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|