Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 03 Trạm Lâm Thao
Lâm Thao - Tháng 1/2014
(Từ ngày 13/01/2014 đến ngày 19/01/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
7,1 |
Bệnh sinh lý |
2,9 |
20 |
0,934 |
0,934 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
83 |
Bệnh sương mai |
2,333 |
14 |
5,706 |
5,706 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,667 |
6 |
6,744 |
6,744 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
325 |
Bệnh khô vằn |
2,807 |
16,7 |
13,684 |
13,684 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
3,413 |
17,8 |
5,132 |
5,132 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|