Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 03
Việt Trì - Tháng 1/2010
(Từ ngày 18/01/2010 đến ngày 24/01/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
40 |
Rầy các loại |
7,2 |
100 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T4,5,TT |
Rau cải |
80 |
Bọ nhảy |
0,967 |
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
|
|
Sâu khoang |
1,3 |
18 |
6,857 |
|
4,571 |
2,286 |
4,571 |
4,571 |
|
|
|
|
|
|
|
|
T3,4 |
|
|
Sâu tơ |
0,833 |
10 |
2,286 |
2,286 |
|
|
2,286 |
2,286 |
|
|
|
|
|
|
|
|
T2,3 |
|
|
Sâu xanh |
0,9 |
6 |
18,286 |
18,286 |
|
|
12,571 |
12,571 |
|
|
|
|
|
|
|
|
T4,5,N |