Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 03
Lâm Thao - Tháng 1/2016
(Từ ngày 11/01/2016 đến ngày 17/01/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
70 |
Bệnh sinh lý |
1,167 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
70 |
Bệnh đốm vòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
6,605 |
18 |
8,75 |
8,75 |
|
|
4,375 |
4,375 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp |
2,7 |
24 |
4,375 |
4,375 |
|
|
4,375 |
4,375 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,89 |
3,4 |
2,625 |
2,625 |
|
|
2,625 |
2,625 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|