Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 03
Việt Trì - Tháng 1/2011
(Từ ngày 17/01/2011 đến ngày 23/01/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
200 |
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
54,2 |
80 |
200 |
40 |
80 |
80 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
30 |
Bệnh sinh lý |
15,54 |
30 |
6 |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
10 |
Bệnh sương mai |
6,87 |
24 |
2 |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,81 |
3,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|