Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 03
Lâm Thao - Tháng 1/2020
(Từ ngày 13/01/2020 đến ngày 19/01/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
45 |
Bệnh sương mai |
0,967 |
8 |
2,5 |
2,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh thối nhũn VK |
0,3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
3,9 |
32 |
5,25 |
3,25 |
2 |
|
2 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
2,533 |
18 |
3,25 |
3,25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
1,267 |
8 |
3,75 |
2,5 |
1,25 |
|
1,25 |
1,25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|