kết quả điều tra sâu bệnh tuần 03
Thanh Sơn - Tháng 1/2016
(Từ ngày 18/01/2016 đến ngày 24/01/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
381 |
Bệnh đốm vòng |
1 |
18 |
17,736 |
17,736 |
|
|
|
|
|
40 |
40 |
|
|
|
|
|
c1 |
|
|
Bệnh sương mai |
0,667 |
15 |
11,824 |
11,824 |
|
|
|
|
|
20 |
20 |
|
|
|
|
|
c1 |
|
|
Bệnh thối nhũn VK |
0,667 |
12 |
11,824 |
11,824 |
|
|
|
|
|
30 |
30 |
|
|
|
|
|
c1 |
Ngô |
1.146,1 |
Bệnh đốm lá lớn |
1,033 |
21 |
29,089 |
29,089 |
|
|
|
|
|
31 |
31 |
|
|
|
|
|
c1 |