Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 02 - Trạm Thanh Thuỷ
Thanh Thủy - Tháng 1/2011
(Từ ngày 10/01/2011 đến ngày 16/01/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
20 |
Bệnh sinh lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
1.099 |
Bệnh khô vằn |
4,043 |
21,6 |
111,811 |
84,31 |
27,502 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
4,967 |
24,3 |
83,407 |
83,407 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
1,7 |
13,2 |
28,404 |
28,404 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|