Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 02 - Thanh thủy
Thanh Thủy - Tháng 1/2013
(Từ ngày 07/01/2013 đến ngày 13/01/2013)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
17 |
Bệnh sinh lý |
1,4 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
5,7 |
15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
750 |
Bệnh khô vằn |
5,047 |
13,3 |
37,185 |
37,185 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
2,083 |
7,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|