Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 02 - Tam Nông
Tam Nông - Tháng 1/2012
(Từ ngày 09/01/2012 đến ngày 15/01/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
219,9 |
Bọ nhảy |
3,633 |
16 |
24,254 |
24,254 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,833 |
7 |
36,219 |
19,726 |
16,493 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
912,2 |
Bệnh khô vằn |
3,107 |
13,3 |
113,469 |
113,469 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
2,5 |
15 |
51,172 |
51,172 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|