Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 02
Thanh Sơn - Tháng 1/2012
(Từ ngày 09/01/2012 đến ngày 15/01/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
343 |
Bệnh đốm vòng |
0,633 |
15 |
12,943 |
12,943 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1,3 |
|
|
Bệnh sương mai |
3,3 |
26 |
60,187 |
34,3 |
25,887 |
|
34,3 |
34,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
C3,5 |
|
|
Sâu xanh |
0,267 |
5 |
12,943 |
12,943 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
957 |
Bệnh khô vằn |
1,2 |
12 |
50,293 |
50,293 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
1,113 |
11,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1,3 |