Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 02
Thanh Sơn - Tháng 1/2013
(Từ ngày 07/01/2013 đến ngày 13/01/2013)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
306,4 |
Bệnh sương mai |
0,967 |
10 |
40,355 |
32,882 |
7,473 |
|
7,473 |
7,473 |
|
|
|
|
|
|
|
|
c3,c5 |
|
|
Bệnh thối nhũn VK |
0,267 |
5 |
10,462 |
10,462 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c3 |
|
|
Bọ nhảy |
1,467 |
16 |
14,946 |
14,946 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
tt |
|
|
Rệp |
0,867 |
16 |
12,704 |
12,704 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c3 |
Ngô |
1.192 |
Bệnh khô vằn |
1,067 |
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c3 |