Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 02
Thanh Sơn - Tháng 1/2016
(Từ ngày 10/01/2016 đến ngày 16/01/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
381 |
Bệnh sương mai |
1,6 |
17 |
26,276 |
26,276 |
|
|
|
|
|
48 |
37 |
|
11 |
|
|
|
C1 |
|
|
Sâu xanh |
0,567 |
7 |
23,648 |
11,824 |
11,824 |
|
11,824 |
11,824 |
|
|
|
|
|
|
|
|
T3,4 |
Ngô |
1.146,1 |
Bệnh khô vằn |
0,733 |
17 |
21,526 |
21,526 |
|
|
|
|
|
16 |
16 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
1,633 |
18 |
29,089 |
29,089 |
|
|
|
|
|
46 |
26 |
|
20 |
|
|
|
C1,3 |