Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 02
Phú Thọ - Tháng 1/2011
(Từ ngày 10/01/2011 đến ngày 16/01/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
45 |
Bọ nhảy |
0,63 |
9,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp |
0,65 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,32 |
4,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
259,4 |
Bệnh khô vằn |
1,6 |
12 |
9,676 |
9,676 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
7,29 |
28,8 |
68,144 |
68,144 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|