Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 02
Việt Trì - Tháng 1/2015
(Từ ngày 05/01/2015 đến ngày 11/01/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
15 |
Bệnh sinh lý |
23 |
60 |
10,5 |
4,8 |
4,2 |
1,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
48 |
Bọ nhảy |
6,6 |
17 |
17,309 |
17,309 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu khoang |
0,35 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
3,7 |
10 |
6,691 |
6,691 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
1,55 |
4 |
12,945 |
12,945 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|