Kết qua điều tra sâu bệnh tuần 02
Yên Lập - Tháng 1/2011

(Từ ngày 10/01/2011 đến ngày 16/01/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Rau cải 225 Bệnh sương mai 2,267 17 26,518 26,518                
    Bệnh thối nhũn VK 1,267 9 18,482 18,482                
    Bọ nhảy 2,2 10 10,446 10,446                
    Sâu tơ 0,067 1                
    Sâu xanh 0,667 6 27,321 27,321                
Ngô 686 Bệnh khô vằn 5,517 26 158,115 110,429 47,685 C3,5
    Bệnh đốm lá lớn 5,2 29 167,317 119,632 47,685 C5,7
    Chuột 0,9 5 98,717 98,717
    Sâu đục thân, bắp 0,833 4 107,083 107,083
Keo 1.892 Sâu cuốn lá 0,933 5 53,047 53,047                
Loading...