Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 02
Cẩm Khê - Tháng 1/2016
(Từ ngày 11/01/2016 đến ngày 17/01/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
30 |
Rầy các loại |
3,467 |
40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
250 |
Bệnh thối nhũn VK |
0,22 |
3,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
0,767 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp |
0,44 |
6,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,7 |
5 |
20,27 |
20,27 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|