Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 02
Việt Trì - Tháng 1/2011
(Từ ngày 09/01/2011 đến ngày 16/01/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
100 |
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
12,7 |
40 |
15 |
7,5 |
7,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
20 |
Bệnh sinh lý |
3 |
18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,3 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
20 |
Sâu xanh |
5,75 |
26 |
6 |
2 |
2 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|