Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 02
Việt Trì - Tháng 1/2012
(Từ ngày 08/01/2012 đến ngày 15/01/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
30 |
Bệnh sinh lý |
7,1 |
30 |
12 |
6 |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
20 |
Bệnh đốm vòng |
1,515 |
12 |
1,333 |
1,333 |
|
|
1,333 |
1,333 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh sương mai |
4,01 |
26 |
5,333 |
3,333 |
2 |
|
4 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
4,05 |
22 |
4 |
2,667 |
1,333 |
|
1,333 |
1,333 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
2,6 |
21 |
4 |
1,333 |
1,333 |
1,333 |
4 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|