Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 02
Việt Trì - Tháng 1/2014
(Từ ngày 06/01/2014 đến ngày 12/01/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
30 |
Ốc bươu vàng |
0,9 |
4 |
6 |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
20 |
Bệnh sinh lý |
33,4 |
100 |
12 |
6 |
2 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
32,4 |
100 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
10 |
Sâu xanh |
3,4 |
8 |
5,667 |
4,667 |
1 |
|
2,667 |
2,667 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|