Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 01
Tam Nông - Tháng 1/2012
(Từ ngày 02/01/2012 đến ngày 08/01/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
219,9 |
Sâu khoang |
0,6 |
5 |
3,234 |
3,234 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
1,1 |
5 |
27,488 |
27,488 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
912,2 |
Bệnh khô vằn |
5,557 |
20 |
324,832 |
273,66 |
51,172 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
1,75 |
17,5 |
44,498 |
44,498 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|