Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 01
Thanh Sơn - Tháng 1/2012
(Từ ngày 02/01/2012 đến ngày 08/01/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
400 |
Bệnh đốm vòng |
2,153 |
21,7 |
7,647 |
7,647 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh sương mai |
2,933 |
26 |
66,471 |
40 |
26,471 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,267 |
6 |
26,471 |
26,471 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
957 |
Bệnh khô vằn |
0,6 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
2,003 |
19,1 |
50,293 |
50,293 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C3,5 |