Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 01
Thanh Sơn - Tháng 1/2013
(Từ ngày 31/12/2012 đến ngày 06/01/2013)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
304,6 |
Bệnh sương mai |
0,6 |
6 |
17,83 |
17,83 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c3 |
|
|
Bọ nhảy |
2,8 |
15 |
37,889 |
37,889 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
tt |
|
|
Rệp |
0,5 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c1 |
|
|
Sâu xanh |
0,3 |
3 |
7,429 |
7,429 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
tt |
Ngô |
1.192 |
Bệnh khô vằn |
1,167 |
10 |
28,232 |
28,232 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c5 |