Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 01
Phú Thọ - Tháng 1/2011
(Từ ngày 03/01/2011 đến ngày 09/01/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
45 |
Bọ nhảy |
0,61 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
0,26 |
1,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
259,4 |
Bệnh khô vằn |
1,4 |
12 |
8,021 |
8,021 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
7,945 |
28,4 |
69,799 |
69,799 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|