Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 01
Việt Trì - Tháng 1/2014
(Từ ngày 30/12/2013 đến ngày 05/01/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
20 |
Bệnh sinh lý |
88 |
100 |
19,333 |
|
2 |
17,333 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,8 |
8 |
1,333 |
1,333 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
86 |
Bệnh sương mai |
1,563 |
6,25 |
22,933 |
22,933 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
2,35 |
8 |
25,8 |
22,933 |
2,867 |
|
5,733 |
5,733 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|