Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 01
Phú Thọ - Tháng 1/2014
(Từ ngày 30/12/2013 đến ngày 05/01/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
5,3 |
Bệnh sinh lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
13,2 |
Bọ nhảy |
2,82 |
10 |
1,32 |
1,32 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
1,3 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|