Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 01
Tam Nông - Tháng 1/2011
(Từ ngày 03/01/2011 đến ngày 09/01/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
146,4 |
Bọ nhảy |
2,25 |
12 |
15,337 |
15,337 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
|
|
Sâu xanh |
4,3 |
14 |
65,531 |
51,589 |
13,943 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
1.143 |
Bệnh khô vằn |
8,78 |
36,7 |
472,15 |
295,932 |
176,217 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C3;5 |
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
10,427 |
36,4 |
371,092 |
205,705 |
165,388 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C3;5;7 |