kết quả điều tra sâu bệnh tuần 01
Thanh Sơn - Tháng 1/2016
(Từ ngày 04/01/2016 đến ngày 10/01/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
381 |
Bệnh đốm vòng |
0,9 |
17 |
9,441 |
9,441 |
|
|
|
|
|
27 |
27 |
|
|
|
|
|
c1 |
|
|
Bệnh sương mai |
0,567 |
12 |
11,801 |
11,801 |
|
|
|
|
|
17 |
17 |
|
|
|
|
|
c1 |
|
|
Sâu xanh |
0,367 |
5 |
26,299 |
26,299 |
|
|
9,441 |
9,441 |
|
11 |
11 |
|
|
|
|
|
t3 |
Ngô |
1.146,1 |
Bệnh khô vằn |
0,567 |
12 |
20,334 |
20,334 |
|
|
|
|
|
17 |
17 |
|
|
|
|
|
c1 |
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
0,933 |
22 |
47,138 |
47,138 |
|
|
|
|
|
28 |
28 |
|
|
|
|
|
c1 |