Kết quả điều tra sâu bệnh trạm Việt Trì tuần 45
Việt Trì - Tháng 11/2018
(Từ ngày 05/11/2018 đến ngày 11/11/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
60 |
Bọ nhảy |
2,467 |
20 |
9,143 |
9,143 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
2,4 |
15 |
6 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,567 |
4 |
4,286 |
4,286 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
160 |
Bệnh đốm lá nhỏ |
1,473 |
10,9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp cờ |
0,333 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|