kết quả điều tra sâu bệnh trạm việt trì tuần 45
Việt Trì - Tháng 11/2021
(Từ ngày 08/11/2021 đến ngày 14/11/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
160 |
Bọ nhảy |
3,267 |
18 |
9,846 |
9,846 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
2,6 |
12 |
8,615 |
8,615 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,633 |
4 |
7,385 |
7,385 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
109 |
Sâu đục thân, bắp |
0,967 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,167 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|