Kết quả điều tra sâu bệnh trạm Việt Trì tuần 43
Việt Trì - Tháng 10/2021
(Từ ngày 25/10/2021 đến ngày 31/10/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
25 |
Bọ nhảy |
0,167 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
0,433 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,083 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
109 |
Sâu đục thân, bắp |
0,767 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|